Characters remaining: 500/500
Translation

phiêu lưu

Academic
Friendly

Từ "phiêu lưu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Phiêu lưu (n):
    • Nghĩa đầu tiên của từ "phiêu lưu" chỉ việc đi đến những nơi mới mẻ, khám phá những điều chưa biết, thường liên quan đến sự mạo hiểm. dụ: "Chuyến đi phiêu lưu đến rừng Amazon khiến tôi cảm thấy rất hứng thú."
    • Nghĩa thứ hai chỉ những hành động tính chất mạo hiểm, liều lĩnh, không lường trước được kết quả. dụ: "Hành động phiêu lưu trong kinh doanh có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro."
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi thích phiêu lưu trong cuộc sống." (Ở đây, "phiêu lưu" ám chỉ việc tìm kiếm những trải nghiệm mới.)
  • Câu nâng cao: " biết rằng việc đầu vào cổ phiếu rủi ro, nhưng tôi vẫn quyết định thực hiện một phiêu lưu lớn." (Ở đây, "phiêu lưu" chỉ hành động đầu mạo hiểm.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Phiêu lưu (adj): Có thể dùng để miêu tả tính chất của một hoạt động. dụ: "Đó một cuộc phiêu lưu thú vị."
  • Phiêu bạt: Từ này gần giống với "phiêu lưu" nhưng mang nghĩa chỉ sự lang thang, không nơiổn định. dụ: "Anh ấy sống phiêu bạt khắp nơi."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mạo hiểm: Cũng chỉ về hành động tính chất liều lĩnh, không chắc chắn. dụ: "Họ đã thực hiện một cuộc mạo hiểm lớn."
  • Khám phá: Tập trung vào việc tìm hiểu những điều mới. dụ: " ấy thích khám phá những nền văn hóa khác nhau."
  • Lang thang: Thể hiện sự đi lại không mục đích rõ ràng. dụ: "Sau khi tốt nghiệp, tôi lang thang qua nhiều quốc gia."
Liên quan:
  • Hành trình: Có thể dùng để chỉ một cuộc phiêu lưu cụ thể. dụ: "Hành trình khám phá núi Fansipan một trải nghiệm phiêu lưu tuyệt vời."
  • Kỳ thú: Chỉ những điều thú vị trong chuyến phiêu lưu. dụ: "Cuộc phiêu lưu của chúng tôi đầy những kỳ thú."
Kết luận:

Từ "phiêu lưu" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc khám phá những vùng đất mới cho đến những hành động mạo hiểm trong cuộc sống hay công việc.

  1. I đg. (id.). Như phiêu bạt. Sống phiêu lưu nơi đất khách quê người.
  2. II t. tính chất liều lĩnh, vội vàng, không tính toántrước khi làm, không lường đến hậu quả nghiêm trọng có thể . Chủ trương . Một hành động phiêu lưu quân sự.

Comments and discussion on the word "phiêu lưu"